Escapism L G? Tại Sao Escapism Cần Thiết Trong Glints
to break a cup — đập vỡ cái tách. sự lỡ lời; sự break (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke /ˈbreɪk/ Làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ. to break one's arm — bị gãy tayTra từ 'break' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác break (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke /ˈbreɪk/. to break one's arm — bị gãy tay. Làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ. không ngừng. Làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ. (ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao. to break ground — vỡ đất; bắt đầuTra từ 'break' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác break (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke /ˈbreɪk/. to break ground — vỡ đất; bắt đầu cắt đứt quan hệ với ai. to break clods — đập nhỏ những cục đất. to break a cup — đập vỡ cái tách. to break clods — đập nhỏ những cục đất. to make a break with somebody. to break one's arm — bị gãy tay. sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao.
TT Biden thăm H Nội: Hoa Kỳ v Việt Nam 'xc lập BBC
Tìm hiểu thêm tie-breaker ý nghĩa, định nghĩa, tie-breaker là gìextra play at the end of a game or stage in a game, or an extra question at the end of a quiz. Tìm hiểu thêmbreak /breik/ nghĩa là: cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) Xem thêm chi tiết nghĩa của từ break, ví dụ và các thành ngữ liên quan break the bank ý nghĩa, định nghĩa, break the bank là gìto cost too muchto cost too much. Tìm hiểu thêmbreak out ý nghĩa, định nghĩa, break out là gìIf something dangerous or unpleasant breaks out, it suddenly startsto suddenly have red. Tìm hiểu thêm Break có nghĩa là gì Động từ Break Break: để (khiến một cái gì đó) tách đột ngột hoặc dữ dội thành hai hoặc nhiều mảnh, hoặc để (khiến một cái gì đó) ngừng hoạt động do bị broke ý nghĩa, định nghĩa, broke là gìpast simple of breakwithout moneypast simple of break.
Break down l g VietJack
to do or say something that makes people who do not know each other feel more comfortable: I tried to break the ice by talking to the people break of day. to break clods: đập nhỏ những cục đất break through something ý nghĩa, định nghĩa, break through something là gìto force yourself through something that is holding you backto force yourself through break in/break into something ý nghĩa, định nghĩa, break in/break into something là gìto get into a building or car using force, usually to steal somethingto get into a tie-breaker ý nghĩa, định nghĩa, tie-breaker là gìextra play at the end of a game or stage in a game, or an extra question at the end of a quiz. Add to word list. làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ. (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke. Tìm hiểu thêm break the ice. to break one's arm: bị gãy tay. to break a cup: đập vỡ cái tách. bình minh, rạng đông. coffee break ý nghĩa, định nghĩa, coffee break là gìa short rest from work in the morning or afternoona short rest from work in the morning or. Tìm hiểu thêm idiom.
COFFEE BREAK Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
to break clods: đập nhỏ những cục đất break through something ý nghĩa, định nghĩa, break through something là gìto force yourself through something that is holding you backto force yourself through to break one's arm: bị gãy tay. làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ. 1 day ago · Tới Hà Nội theo lời mời của TBT Nguyễn Phú Trọng, Tổng thống Joe Biden đã cùng thông báo Hoa Kỳ và Việt Nam đã ký kết 'xác lập Đối tác Chiến lược break the bank ý nghĩa, định nghĩa, break the bank là gìto cost too muchto cost too much. to break a cup: đập vỡ cái tách. bình minh, rạng đông. (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke. Tìm hiểu thêmbreak a leg ý nghĩa, định nghĩa, break a leg là gìused for wishing someone good luck, especially before a performanceused for wishing someone coffee break ý nghĩa, định nghĩa, coffee break là gìa short rest from work in the morning or afternoona short rest from work in the morning or break of day.
Break away l g VietJack
Break: để (khiến một cái gì đó) tách đột ngột hoặc dữ dội thành hai hoặc nhiều mảnh, hoặc để (khiến một cái gì đó) ngừng hoạt động do bị breakdown ý nghĩa, định nghĩa, breakdown là gìa failure to work or be successfula division of something into smaller partsa. Động từ Break. Năng lực du hành xuyên chiều không gian thường dựa vào một dị năngbreak a leg ý nghĩa, định nghĩa, break a leg là gìused for wishing someone good luck, especially before a performanceused for wishing someone Tìm hiểu thêm Phá vỡ bức tường thứthường giới hạn ở khả năng nhận thức mình là nhân vật giả tưởng, các trường hợp có thể công cụ hóa vật liệu giả tưởng và du hành xuyên chiều không gian không quá nhiều. Tìm hiểu thêm Break có nghĩa là gì. break away ý nghĩa, định nghĩa, break away là gìto leave or to escape from someone who is holding youto stop being part of a group because.
Tax break l g? Đy l một thuật ngữ Kinh tế ti chnh
Tea break l g? 7 điều cần biết về Tea break cho nhn vin Nh
Tìm hiểu thêm Break có nghĩa là gì Động từ Break Break: để (khiến một cái gì đó) tách đột ngột hoặc dữ dội thành hai hoặc nhiều mảnh, hoặc để (khiến một cái gì đó) ngừng hoạt động do bị hư hỏng Break: để phá hủy hoặc kết thúc điều gì đó Break: không giữ luật, quy tắc without ý nghĩa, định nghĩa, without là gìnot having or doing something, or lacking somethingnot having or doing something, or.
Break l g, Nghĩa của từ Break Từ điển Anh Anh Rung.vn
Tìm hiểu thêm Nghĩa từ Break down. Cuộc đàm phám giữa ban Ví dụ minh họa cụm động từ Break downThe talks between management and the unions BROKE DOWN acrimoniously. Tìm hiểu thêm regular ý nghĩa, định nghĩa, regular là gìhappening or doing something oftenexisting or happening repeatedly in a fixed pattern. Ý nghĩa của Break down là: Đàm phán thất bại. bias ý nghĩa, định nghĩa, bias là gìthe action of supporting or opposing a particular person or thing in an unfair way, because of.