Bandage là gì

bandage tiếng Ph&#;p l&#; g&#;? Từ điển Ph&#;p-Việt

Từ Cambridge English Corpus Nghĩa của từ BandageTừ điển AnhViệt Bandage ´bændidʒ Thông dụng Danh từ Băng (để băng vết thương, bịt mắt) Ngoại động từ Băng bó hình thái từ V_ed: bandaged V_ing: bandeging Chuyên ngành Cơ khí & công trình vành quấn băng Y học băng cuộn bandage sign dấu hiệu băng cuộn Kỹ thuật chung băng adhesive bandage băng dính bandage signa strip of cloth that is used to cover an injury on someone’s body to protect it bandage verb [ T ] us ˈbæn·dɪdʒ They bandaged his wounds. bind, dress, swathe, truss, wrap, blind, blindfold, cast, cincture, clout, compress, deligate, fillet, gauze, ligate, plaster, swaddle, tape bandagedịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-ViệtCambridge Dictionarya strip of cloth that is used to cover an injury on someone’s body to protect it bandage verb [ T ] us ˈbæn·dɪdʒ They bandaged his wounds. verb. noun. Từ đồng nghĩa. cast, compress, dressing, gauze, plaster. (Định nghĩa của bandage từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Các ví dụ của bandage bandage The bandages are about m wide and aboutm or less thick. Từ Cambridge English Corpus Nghĩa của từ BandageTừ điển AnhViệt Bandage ´bændidʒ Thông dụng Danh từ Băng (để băng vết thương, bịt mắt) Ngoại động từ Băng bó hình thái từ V_ed: bandaged V_ing: bandeging Chuyên ngành Cơ khí & công trình vành quấn băng Y học băng cuộn bandage sign dấu hiệu băng cuộn Kỹ thuật chung băng adhesive bandage băng dính bandage sign (Định nghĩa của bandage từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Các ví dụ của bandage bandage The bandages are about m wide and aboutm or less thick.

BANDAGE nghĩa trong tiếng Tiếng Việt từ điển bab.la

Tìm hiểu thêm. verb, transitive. See band] band ʹ ager noun [French, from Old French bande, band, strip. [French, from Old French bande, band, strip. See band] band ʹ ager nounnoun verb ´bændidʒ Thông dụng Danh từ Băng (để băng vết thương, bịt mắt) Ngoại động từ Băng bó hình thái từ V_ed: bandaged V_ing: bandeging Chuyên ngành Cơ khí & công trình vành quấn băng Y học băng cuộn bandage sign bandage. bandage (bănʹdĭj) noun. bandage (bănʹdĭj) noun. bandaged, bandaging, bandages. verb, transitive. BANDAGED Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge bandaged ý nghĩa, định nghĩa, bandaged là gìpast simple and past participle of bandageto tie a bandage around an injury or part of. To apply a bandage to. A strip of material such as gauze used to protect, immobilize, compress, or support a wound or injured body part. A strip of material such as gauze used to protect, immobilize, compress, or support a wound or injured body part. Từ điển Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng a strip of fabric used to cover a wound, hold a dressing in place, immobilize an injured part, or apply pressure [verb] [Examples Alternatives Variants]bandage, bandaged, bandager, bandagers, bandages, bandaging [Short-Definition]to bind, dress, or cover noun verb ´bændidʒ Thông dụng Danh từ Băng (để băng vết thương, bịt mắt) Ngoại động từ Băng bó hình thái từ V_ed: bandaged V_ing: bandeging Chuyên ngành Cơ khí & công trình vành quấn băng Y học băng cuộn bandage sign bandage. bandaged, bandaging, bandages. To apply a bandage to.

Pressure bandage l&#; g&#;, Nghĩa của từ Pressure bandage Rung.vn

+ Thêm bản dịch bandages có nghĩa là: bandage /'bændidʤ/* danh từ băng (để băng vết thương, bịt mắt)* ngoại động từ băng bó. bandage là bản dịch của "Băng vết thương" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi sẽ thay băng vết thương cho cậu khi chúng ta lên tới trên đó. Băng keo cá nhân trẻ em Pororo Kids Bandage được thiết kế gọn gàng, mỗi miếng băng keo được định vị đầu mở sẵn giúp người dùng sử dụng tiện lợi dễ dàng Đây là cách dùng bandages tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm Weighted Blanket Là Gì? Weighted Blanket chỉ một loại Chăn có trọng lượng khá nặng, hay còn gọi là chăn giảm lo âu (anxiety blanket), hoặc cái tên khác là chăn trọng lực (gravity blanket). Băng vết thương. ↔ You gonna let me change that bandage when we get to the top? Có một nghiên cứu chỉ ra rằng sử dụng Weighted Blanket sẽ làm giảm đi triệu chứng mất Băng keo cá nhân trẻ em Pororo Kids Bandage là sản phẩm gì gì?

Nghĩa của từ Wrap Từ điển Anh Việt Soha Tra Từ

Bandage simple, Celui dont on se sert pour la descente qui n’est que d’un côté. Bandage có nghĩa là Băng dính, băng keo, băng bó, dải đai để cuốn, dải băng để băng bó. Một số loại băng dán còn Vật liệu được sử dụng để cố định và bảo vệ các khu vực phẫu thuật hoặc bị thương, cần thiết cho các thủ tục phẫu thuật. Le bandage d’un arc. Bandage double, Celui qui est garni de deux pelotes pour la double hernie. Le bandage d’une arbalète Băng vết thương là một loại dụng cụ y tế dụng để bảo vệ, che chở vết thương, tránh cho vết thương tiếp xúc với tác động có hại bên ngoài. Băng vết thương thông thường có tác dụng cầm máu, trong những trường hợp chảy máu nhẹ và vừa. Loại đơn giản là dây đai đơn, làm bằng gạc hoặc bông, Nghĩa của từ bandagesbandages là gì. Porter un bandage. Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ băng (để băng vết thương, bịt mắt) ngoại động từ bandage sth/sb (up) (with sth) băng bóBandage herniaire. Il signifie aussi en général Action de bander ou Ce qui sert à bander.

Vải Crepe L&#; G&#;? Bạn C&#; Thể T&#;m Mua N&#; Ở Đ&#;u? ()

Bandage compressif Délier un bandage. Faire un bandage. Appliquer un bandage. Phát âm của bandage. She can still squeeze into a tiny bandage dress. m. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plaster bandage bandage bandages n. T. de Chirurgie Application méthodique des bandes, compresses et autres pièces destinées à maintenir un appareil sur une partie du corps. Cách phát âm bandage trong tiếng Anh với âm thanhCambridge University Press a dress that fits very tightly to the body and looks as if it is wrapped around the body in layers: She was wearing a silver satin bandage dress. Il se dit aussi de la Bande même dont on serre, dont on entoure quelque partie du corps. Thêm các ví dụ She was wearing a bandage dress that exaggerated plaster bandage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plaster bandage giọng bản ngữ.

Đ&#;u l&#; sự kh&#;c biệt giữa "Bandage" v&#; "Plaster"? HiNative

Ace band-S Injection Roll Bandage &#;22mm D&#;nh cho da nhạy

Ace band-S Injection Roll Bandage Ø22mm là băng dán cá nhân bảo vệ vết thương cho da. Ace band-S Injection Roll Bandage Ø22mm không gây kích ứng và có thể dùng cho da nhạy cảm. Tìm hiểu thêm bản dịch theo ngữ cảnh của "ELASTIC BANDAGE" trong tiếng anh-tiếng việt. Ventilate elastic bandage can produce pressure to the waist jointVải thông thấm băng thun có thể tạo ra áp lực cho khớp gối Thành phần của sản phẩm Ace band-S Injection Roll Bandage Ø22mm => Kiếm triệu trongngày dựa vào những ngày Lễ (biết tận dụng cơ hội)+ Hình nền điện thoại đẹp nhất-Hình nền điện thoại-hình nền điện thoại 4k-hình nền điện thoại ngầu-hình nền điện thoại 3d-hình nền điện thoại đẹp nhất-hình nền điện thoại iphone-hình nền điện thoại đẹp ngầuwound ý nghĩa, định nghĩa, wound là gìa damaged area of the body, such as a cut or hole in the skin or flesh made by a weapona. Ace band-S Injection Roll Bandage Ø22mm là sản phẩm gì?

BANDAGE Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Tìm hiểu thêm Bản dịch "băng dán" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Có thể tóm gọn lại là để có một trải nghiệm bàn phím cơ tốt hơn thì bạn cần phải thay keycap, thay switch, mod stabilizers, thêm đệm lót cách âm cho bàn phím, độ thêm một cọng USB cable custom cho bàn phím có vẻ ngoài thêm “premium”. Mảnh băng dán này là thứ duy nhất trông có vẻ khác biệt. This tapeIt's the only thing that doesn't belong. chính xác. OpenSubtitlesvĐó là một miếng băng dán. Những mod trên đây chắc chắc là ai chơi sterilize ý nghĩa, định nghĩa, sterilize là gìto perform a medical operation on someone in order to make them unable to have childrento. That's a bandage bất kỳ.

Bandage l&#; g&#; Archives BYTUONG

Gauze l&#; g&#;, Nghĩa của từ Gauze Từ điển Anh Việt Rung.vn